Hoạt động kháng khuẩn là gì? Các nghiên cứu khoa học

Hoạt động kháng khuẩn là khả năng của hợp chất tự nhiên hoặc tổng hợp ức chế hay tiêu diệt vi khuẩn, góp phần kiểm soát nhiễm trùng. Nó được phân loại thành kìm khuẩn và diệt khuẩn, dựa trên cơ chế ức chế phát triển hoặc phá hủy tế bào vi khuẩn để bảo vệ sức khỏe.

Định nghĩa hoạt động kháng khuẩn

Hoạt động kháng khuẩn (antibacterial activity) là thuật ngữ mô tả khả năng của một chất, hợp chất hoặc vật liệu có khả năng ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn. Đây là một trong những đặc tính quan trọng nhất trong lĩnh vực y học, công nghiệp dược phẩm, thực phẩm và vật liệu sinh học. Tính chất này được khai thác rộng rãi nhằm phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

Không phải tất cả vi sinh vật đều là vi khuẩn, và không phải tất cả các chất chống vi sinh vật đều có hoạt tính kháng khuẩn. Vi khuẩn là nhóm sinh vật đơn bào có cấu trúc tế bào riêng biệt, thuộc giới Prokaryota, với sự đa dạng sinh học rất cao. Vì vậy, việc phát triển các chất có khả năng kháng khuẩn hiệu quả, chọn lọc và an toàn là một thách thức lớn trong khoa học ứng dụng.

Hoạt động kháng khuẩn có thể được phát hiện trong các chất có nguồn gốc tự nhiên (như tinh dầu, peptide kháng khuẩn, kháng sinh tự nhiên) hoặc tổng hợp nhân tạo (như chất kháng sinh bán tổng hợp, chất kháng khuẩn trong vật liệu dệt, lớp phủ y tế...). Sự hiểu biết về cơ chế và phạm vi tác động của các chất này là nền tảng để ứng dụng chúng một cách tối ưu trong thực tế.

Phân loại hoạt động kháng khuẩn

Về cơ bản, hoạt động kháng khuẩn được chia làm hai nhóm chính dựa trên cách thức tác động lên vi khuẩn:

  • Hoạt tính kìm khuẩn (bacteriostatic): Các chất thuộc nhóm này làm chậm hoặc ngừng sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Vi khuẩn không bị tiêu diệt ngay lập tức nhưng không thể phát triển thêm. Cơ chế này cho phép hệ miễn dịch của cơ thể có thời gian để loại bỏ vi khuẩn một cách tự nhiên.
  • Hoạt tính diệt khuẩn (bactericidal): Các chất này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách phá hủy cấu trúc tế bào hoặc ức chế các quá trình sống thiết yếu của vi khuẩn.

Sự phân biệt giữa hai loại hoạt động này không chỉ mang ý nghĩa lý thuyết mà còn ảnh hưởng lớn đến lựa chọn lâm sàng. Ví dụ, trong các bệnh nhân suy giảm miễn dịch, bác sĩ thường ưu tiên sử dụng thuốc có tác dụng diệt khuẩn để tránh nguy cơ tái phát.

Bảng sau đây cho thấy một số ví dụ cụ thể:

Loại hoạt tính Ví dụ chất Cơ chế tác động chính
Kìm khuẩn Tetracycline, Chloramphenicol Ức chế tổng hợp protein
Diệt khuẩn Penicillin, Ciprofloxacin Phá vỡ vách tế bào hoặc DNA

Cơ chế hoạt động của các tác nhân kháng khuẩn

Các chất kháng khuẩn tác động đến vi khuẩn thông qua một hoặc nhiều cơ chế khác nhau. Mỗi cơ chế nhắm vào một cấu trúc hoặc quá trình sống thiết yếu của tế bào vi khuẩn, từ đó gây ức chế hoặc tiêu diệt chúng. Hiểu rõ cơ chế này giúp giải thích hiệu quả lâm sàng cũng như nguy cơ kháng thuốc.

Những cơ chế thường gặp bao gồm:

  • Ức chế tổng hợp vách tế bào: Các thuốc như β-lactam (penicillin, cephalosporin) cản trở quá trình liên kết peptidoglycan – thành phần chính của vách tế bào vi khuẩn Gram dương.
  • Ức chế tổng hợp protein: Nhóm tetracycline và aminoglycoside gắn vào ribosome vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình dịch mã và tổng hợp protein.
  • Ức chế sao chép DNA hoặc RNA: Các fluoroquinolone (như ciprofloxacin) ngăn cản hoạt động của enzyme DNA gyrase hoặc topoisomerase IV – enzyme thiết yếu cho quá trình nhân đôi DNA.
  • Rối loạn màng tế bào: Polymyxin B và colistin tương tác với phospholipid trên màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, tạo lỗ rò và làm rò rỉ ion, dẫn đến chết tế bào.

Các cơ chế này có thể được thể hiện theo sơ đồ sau để dễ hiểu hơn:

Cơ chế tác động Nhóm thuốc tiêu biểu Loại vi khuẩn chủ yếu bị ảnh hưởng
Ức chế vách tế bào Penicillin, Cephalosporin Gram dương
Ức chế tổng hợp protein Tetracycline, Macrolide Gram âm và dương
Ức chế DNA/RNA Fluoroquinolone, Rifampin Phổ rộng
Rối loạn màng Polymyxin B Gram âm

Đánh giá hoạt động kháng khuẩn

Để đánh giá chính xác hiệu quả của một chất kháng khuẩn, các nhà nghiên cứu và phòng thí nghiệm vi sinh thường sử dụng các phương pháp định lượng và bán định lượng tiêu chuẩn. Trong đó, hai chỉ số quan trọng nhất là MIC (nồng độ ức chế tối thiểu) và MBC (nồng độ diệt khuẩn tối thiểu).

MIC (Minimum Inhibitory Concentration) là nồng độ thấp nhất của một chất kháng khuẩn có khả năng ức chế hoàn toàn sự phát triển của vi khuẩn sau 18–24 giờ ủ. Phương pháp xác định MIC được chuẩn hóa bởi các tổ chức như CLSI và được áp dụng rộng rãi trong đánh giá lâm sàng.

MBC (Minimum Bactericidal Concentration) là nồng độ thấp nhất có thể giết chết 99.9% vi khuẩn ban đầu. Thông thường, MBC được xác định sau khi đã có kết quả MIC bằng cách cấy chuyển mẫu từ ống không có sự phát triển sang môi trường không có thuốc.

Các phương pháp phổ biến trong phòng thí nghiệm:

  1. Khuếch tán đĩa (disk diffusion): Phương pháp đơn giản, dựa trên đường kính vòng ức chế quanh đĩa kháng sinh đặt trên thạch chứa vi khuẩn.
  2. Vi pha loãng trong dịch (broth dilution): Sử dụng loạt nồng độ giảm dần của chất kháng khuẩn trong ống nghiệm để xác định MIC/MBC.
  3. Phương pháp E-test: Kết hợp giữa khuếch tán và định lượng, sử dụng dải nồng độ gradient trên giấy thử.

Chi tiết phương pháp: NCBI – Methods for In Vitro Evaluating Antimicrobial Activity

Các chất có hoạt tính kháng khuẩn tự nhiên và tổng hợp

Hoạt động kháng khuẩn không chỉ đến từ các kháng sinh tổng hợp trong phòng thí nghiệm mà còn được tìm thấy trong nhiều hợp chất tự nhiên. Những chất này đã được loài người khai thác từ hàng ngàn năm trước, chẳng hạn như việc sử dụng thảo mộc, nhựa cây hay mật ong để chống nhiễm trùng. Hiện nay, khoa học hiện đại đã phân lập, xác định và ứng dụng các hợp chất này một cách có hệ thống.

Các chất kháng khuẩn tự nhiên thường có nguồn gốc thực vật, vi sinh vật hoặc động vật. Ví dụ điển hình gồm:

  • Flavonoid và alkaloid từ thực vật: Có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đồng thời thường ít gây độc hại với người.
  • Kháng sinh từ vi sinh vật: Streptomycin được chiết xuất từ Streptomyces, hay vancomycin từ Amycolatopsis orientalis.
  • Lysozyme từ động vật: Một enzyme có khả năng phá hủy vách tế bào vi khuẩn, được tìm thấy nhiều trong nước mắt, nước bọt và sữa mẹ.

Các chất kháng khuẩn tổng hợp được phát triển trong phòng thí nghiệm để mở rộng phạm vi tác dụng hoặc cải thiện đặc tính so với hợp chất tự nhiên. Một số ví dụ nổi bật:

  • Sulfonamide – nhóm kháng sinh tổng hợp đầu tiên, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp acid folic trong vi khuẩn.
  • Quinolone và fluoroquinolone – ức chế enzyme DNA gyrase, mang lại hiệu quả với phổ vi khuẩn rộng.
  • Các vật liệu phủ nano bạc – ứng dụng trong y tế, dệt may và bao bì thực phẩm nhờ khả năng kháng khuẩn mạnh.

Bảng sau minh họa một số hợp chất tiêu biểu:

Nguồn gốc Ví dụ hợp chất Ứng dụng
Thực vật Flavonoid, Alkaloid Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng
Vi sinh vật Penicillin, Streptomycin Điều trị nhiễm trùng
Động vật Lysozyme Bảo vệ niêm mạc sinh học
Tổng hợp Quinolone, Sulfonamide Kháng sinh phổ rộng

Ứng dụng của hoạt động kháng khuẩn

Hoạt động kháng khuẩn có vai trò cực kỳ rộng rãi trong đời sống hàng ngày, không chỉ trong y tế mà còn trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Các ứng dụng chính bao gồm:

  • Trong y học: Đây là lĩnh vực quan trọng nhất. Các kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, từ viêm phổi, viêm họng đến các bệnh nhiễm trùng nặng như nhiễm trùng máu.
  • Công nghiệp thực phẩm: Các chất bảo quản kháng khuẩn như natamycin, nitrit hoặc chiết xuất thảo mộc giúp kéo dài thời hạn sử dụng thực phẩm và giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
  • Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Một số sản phẩm chăm sóc da và vệ sinh cá nhân có chứa triclosan hoặc chiết xuất tự nhiên với tác dụng kháng khuẩn để kiểm soát vi khuẩn gây mùi hoặc mụn.
  • Dệt may và vật liệu y tế: Quần áo, băng gạc, mặt nạ y tế có thể được xử lý bằng nano bạc hoặc các hợp chất kháng khuẩn để hạn chế lây nhiễm chéo trong môi trường bệnh viện.

Ví dụ thực tế: Triclosan từng được dùng rộng rãi trong kem đánh răng và xà phòng kháng khuẩn, mặc dù hiện nay việc sử dụng đã bị hạn chế do lo ngại về an toàn lâu dài.

Kháng kháng sinh và tác động đến hiệu quả kháng khuẩn

Kháng kháng sinh là hiện tượng vi khuẩn phát triển khả năng chống lại các tác nhân kháng khuẩn vốn có hiệu quả trước đây. Đây là mối đe dọa sức khỏe toàn cầu khi nhiều loại vi khuẩn gây bệnh trở nên khó hoặc không thể điều trị bằng thuốc kháng sinh thông thường.

Các cơ chế chính của sự kháng thuốc bao gồm:

  • Biến đổi cấu trúc đích của thuốc, khiến thuốc không còn gắn kết hiệu quả.
  • Sản xuất enzyme phá hủy hoặc bất hoạt thuốc, ví dụ β-lactamase phá hủy penicillin.
  • Bơm tống hoạt chất ra khỏi tế bào bằng các hệ thống bơm ngược (efflux pump).
  • Giảm tính thấm màng tế bào, ngăn thuốc thâm nhập.

Sự gia tăng kháng kháng sinh dẫn đến việc phải sử dụng kháng sinh liều cao hơn, phác đồ điều trị dài ngày hơn, và thậm chí cần kết hợp nhiều loại thuốc. Điều này làm tăng chi phí y tế và tỷ lệ tử vong. CDC đã xếp kháng kháng sinh vào danh sách những thách thức y tế nghiêm trọng nhất thế kỷ 21.

Xu hướng phát triển các tác nhân kháng khuẩn mới

Trước sự lan rộng của tình trạng kháng thuốc, các nhà khoa học đang tìm kiếm các giải pháp thay thế và bổ sung để duy trì hiệu quả của hoạt động kháng khuẩn. Một số xu hướng nổi bật gồm:

  • Peptide kháng khuẩn (AMPs): Các peptide ngắn có khả năng gắn và phá vỡ màng vi khuẩn, hiện được nghiên cứu như một nhóm thuốc tiềm năng.
  • Công nghệ nano: Hạt nano bạc, nano đồng và các vật liệu nano khác được ứng dụng để tăng cường hiệu quả kháng khuẩn của vật liệu y tế và thực phẩm.
  • Kết hợp thuốc: Việc phối hợp nhiều loại thuốc có thể tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, giảm liều dùng và hạn chế kháng thuốc.
  • Khai thác nguồn vi sinh vật mới: Việc phân lập kháng sinh từ hệ vi sinh vật biển hoặc các môi trường đặc biệt (đất núi lửa, sa mạc) đang mở ra cơ hội tìm ra các hợp chất kháng khuẩn độc đáo.

Những xu hướng này mang lại hy vọng về các thế hệ kháng sinh mới có khả năng khắc phục tình trạng kháng thuốc ngày càng tăng.

Các tiêu chuẩn và quy định về đánh giá hoạt tính kháng khuẩn

Để đảm bảo tính chính xác và khả năng so sánh kết quả, nhiều tổ chức quốc tế đã ban hành các tiêu chuẩn và hướng dẫn trong việc thử nghiệm hoạt tính kháng khuẩn. Một số ví dụ nổi bật:

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp các nghiên cứu và kết quả xét nghiệm có thể được so sánh và áp dụng nhất quán giữa các phòng thí nghiệm, đồng thời phục vụ cho quản lý chất lượng và phê duyệt thuốc mới.

Tài liệu tham khảo

  1. Balouiri, M., Sadiki, M., & Ibnsouda, S. K. (2016). Methods for in vitro evaluating antimicrobial activity. Journal of Pharmaceutical Analysis, 6(2), 71–79. DOI
  2. Ventola, C. L. (2015). The antibiotic resistance crisis. Pharmacy and Therapeutics, 40(4), 277–283.
  3. Hancock, R. E. W., & Sahl, H. G. (2006). Antimicrobial and host-defense peptides as new anti-infective therapeutic strategies. Nature Biotechnology, 24(12), 1551–1557. DOI
  4. CDC. (2023). Antibiotic Resistance Threats. https://www.cdc.gov
  5. Clinical and Laboratory Standards Institute (CLSI). https://clsi.org
  6. European Medicines Agency. (EMA). Triclosan: Risk review. EMA Triclosan

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hoạt động kháng khuẩn:

Hoạt động Kháng khuẩn của Hạt Bạc Nanoscale có Phụ thuộc vào Hình Dạng Của Hạt Không? Nghiên Cứu Vi Khuẩn Gram âm Escherichia coli Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 6 - Trang 1712-1720 - 2007
TÓM TẮT Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra các đặc tính kháng khuẩn của các hạt nano bạc có hình dạng khác nhau chống lại vi khuẩn gram âm Escherichia coli , cả trong hệ thống lỏng và trên đĩa thạch. Hình ảnh kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng cho thấy sự thay đổi đáng kể...... hiện toàn bộ
#Kháng khuẩn #hạt nano bạc #Escherichia coli #vi khuẩn gram âm #hình dạng hạt #kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng #mặt phẳng {111}.
Cơ chế hoạt động của các peptide kháng khuẩn hoạt động trên màng Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 66 Số 4 - Trang 236-248 - 2002
Tóm tắtCác protein và peptide độc tố tan trong nước-màng được sử dụng trong hệ thống phòng thủ và tấn công của tất cả các sinh vật, bao gồm cả thực vật và con người. Một nhóm chính bao gồm các peptide kháng khuẩn, hoạt động như một hệ thống phòng thủ không đặc hiệu bổ sung cho phản ứng miễn dịch trung gian tế bào rất đặc hiệu. Sự gia tăng kháng thuốc của vi khuẩn đ...... hiện toàn bộ
#peptide kháng khuẩn #màng tế bào #cơ chế hoạt động #kháng sinh #vi khuẩn
Khám phá curcumin, một thành phần của nghệ và những hoạt động sinh học kỳ diệu của nó Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 39 Số 3 - Trang 283-299 - 2012
Tóm tắt1. Curcumin là thành phần hoạt tính của gia vị nghệ và đã được tiêu dùng cho mục đích y học từ hàng nghìn năm nay. Khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng curcumin điều chỉnh nhiều phân tử tín hiệu khác nhau, bao gồm các phân tử gây viêm, yếu tố phiên mã, enzym, protein kinase, protein reductase, protein mang, protein giúp tế bào sống sót, protein kháng thuốc, phân...... hiện toàn bộ
#curcumin #nghệ #hoạt động sinh học #cứu chữa bệnh #kháng viêm #chống oxy hóa #kháng khuẩn #thực phẩm chức năng #thử nghiệm lâm sàng #phân tử tín hiệu
Hoạt động kháng khuẩn của tinh dầu đinh hương và tinh dầu hương thảo khi sử dụng riêng lẻ và phối hợp Dịch bởi AI
Phytotherapy Research - Tập 21 Số 10 - Trang 989-994 - 2007
Tóm tắtTrong nghiên cứu này, hoạt động kháng khuẩn của tinh dầu từ đinh hương (Syzygium aromaticum (L.) Merr. et Perry) và hương thảo (Rosmarinus officinalis L.) đã được thử nghiệm cả khi sử dụng riêng lẻ và kết hợp. Thành phần của các tinh dầu đã được phân tích bằng GC/MS. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với...... hiện toàn bộ
Siderophore Cephalosporin Cefiderocol Sử Dụng Hệ Thống Vận Chuyển Sắt Ferric Để Tăng Cường Hoạt Động Kháng Khuẩn Chống Lại Pseudomonas aeruginosa Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 60 Số 12 - Trang 7396-7401 - 2016
Cefiderocol (S-649266) là một kháng sinh cephalosporin mới dạng tiêm tĩnh mạch, được liên kết với một nhóm catechol tại vị trí ba của chuỗi bên. Hoạt động in vitro của cefiderocol đối với Pseudomonas aeruginosa đã được tăng cường trong điều kiện thiếu sắt, trong khi đó hoạt động của ceftazidime không bị ảnh hưởng. Việc theo dõi [thiazole-14C]cefiderocol cho thấy sự tích lũy bên trong tế bào của ce...... hiện toàn bộ
Hoạt động kháng khuẩn của các chiết xuất từ thực vật ăn được được chọn chống lại vi khuẩn Gram âm kháng nhiều loại thuốc Dịch bởi AI
BMC Complementary and Alternative Medicine - Tập 13 Số 1 - 2013
Tóm tắt Nền tảng Để đáp ứng với sự phát triển của vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh, còn được gọi là vi khuẩn kháng đa thuốc (MDR), việc phát hiện các tác nhân kháng khuẩn mới và hiệu quả hơn là rất quan trọng. Nghiên cứu hiện tại nhằm đánh giá hoạt động kháng khuẩn của bảy loại cây thực ...... hiện toàn bộ
Cơ chế phân tử của hoạt động kháng khuẩn của Sulbactam và những yếu tố kháng thuốc trong Acinetobacter baumannii Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 59 Số 3 - Trang 1680-1689 - 2015
TÓM TẮT Sulbactam là một chất ức chế β-lactamase loại A với hoạt tính toàn tế bào nội sinh đối với một số loài vi khuẩn, bao gồm Acinetobacter baumannii . Việc sử dụng sulbactam trong lâm sàng để điều trị các nhiễm trùng do A. baumannii là một vấn đề quan tâm do sự gia tăng kháng đa thuốc ở tác nhân này. Tuy nhiên, các yếu tố phân tử điều khiển hoạt tính kháng khuẩn của nó và các yếu tố kháng thuốc vẫn chưa được xác định chính xác. Ở đây, chúng tôi cho thấy rằng các hoạt tính kháng khuẩn của sulbactam thay đổi rộng rãi giữa các mẫu phân lập lâm sàng hiện đại của hiện toàn bộ
#Acinetobacter baumannii #sulbactam #kháng thuốc #protein liên kết penicillin #hoạt tính kháng khuẩn
Bẫy Ngoại bào của Bạch cầu Trung tính thể hiện hoạt động kháng khuẩn chống lại Burkholderia pseudomallei và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố của vi khuẩn và vật chủ Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 80 Số 11 - Trang 3921-3929 - 2012
TÓM TẮT Burkholderia pseudomallei là tác nhân gây bệnh của melioidosis, trong đó yếu tố dự hậu chính là đái tháo đường. Bạch cầu đa nhân trung tính (PMNs) tiêu diệt mầm bệnh ở môi trường ngoài bằng cách giải phóng bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính (NETs). PMNs đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát melioidosis, nhưng sự tham gia của NETs trong việc tiêu diệt B. pseudomallei vẫn còn chưa rõ ràng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chứng minh rằng NETs diệt khuẩn đã được giải phóng từ PMNs của con người để đáp ứng với B. pseudomallei theo cách phụ thuộc vào liều lượng và thời gian. B. pseudomallei tạo NETs cần sự kích hoạt NADPH oxidase nhưng không cần các con đường tín hiệu phosphatidylinositol-3 kinase, kinase kích hoạt bởi tác nhân gây mitogen, hay Src family kinase. Các biến thể của hiện toàn bộ
#Bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính; Burkholderia pseudomallei; melioidosis; đái tháo đường; mạng lưới oxygen hóa.
Dầu Tinh Dầu Từ Họ Bạc Hà, Hồ Sơ Tin Sinh Học, Hoạt Động Chống Ôxy Hóa và Sinh Học Dịch bởi AI
Evidence-based Complementary and Alternative Medicine - Tập 2021 - Trang 1-18 - 2021
Các loài cây thuốc và cây thơm chứa các hợp chất hoạt tính quan trọng có tiềm năng sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và nông nghiệp. Trong ý nghĩa này, công trình hiện tại nhằm tiến hành một bài tổng quan tài liệu về các ứng dụng tiềm năng của dầu tinh dầu từ các loài thực vật thuộc họ Lamiaceae. Các hoạt động chống ôxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn đã được đánh giá. Tầm quan trọng...... hiện toàn bộ
#cây thuốc #dầu tinh dầu #họ Bạc Hà #hoạt động sinh học #tác dụng chống ôxy hóa #kháng khuẩn #chống viêm
Đặc Tính Vật Lý và Hoạt Động Kháng Khuẩn của Cinnamaldehyde Được Bao Phủ Bằng Nanoemulsion Tự Nhũ Hóa Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 39 Số 5 - Trang 462-471 - 2016
Tóm tắtTrong nghiên cứu hiện tại, cinnamaldehyde tự nhiên đã được bao phủ trong các hệ nhũ tương tự nhũ hóa. Sau khi tối ưu hóa, độ ổn định của cinnamaldehyde được bao phủ được đánh giá bằng phương pháp tán xạ ánh sáng động và mũi điện tử. Hoạt động kháng khuẩn của cinnamaldehyde đã được điều tra bằng phương pháp xác định nồng độ ức chế tối ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 68   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7